HYUNDAI STAREX 6 CHỖ
THÔNG SỐ XE
STAREX CHỞ TIỀN |
Mẫu xe |
|
Starex chở tiền |
||
Thông số chung |
Nhãn hiệu và Model |
Hyundai Grand Starex (H-1) |
Năm sản xuất |
Năm 2011 |
|
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
|
Loại nhiên liệu sử dụng |
Xăng hoặc Diesel |
|
Động cơ xăng 2.359cc, tiêu chuẩn Euro 2 động cơ MPI |
Công suất 128,4 kw/6000 rpm |
|
Động cơ xăng 2.476cc, tiêu chuẩn Euro 2 động cơ TCI |
Công suất 74kw/3800 rpm |
|
Chất lượng |
Mới 100% chưa qua sử dụng |
|
Các tính năng cơ bản |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc/nhíp lá |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
5.51 m |
|
Số chỗ ngồi |
6 chỗ ngồi và 435kg hàng hóa |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
75l |
|
Các trang thiết bị đặc trưng |
Đèn pha Halogen |
• |
Kính chắn gió với băng màu chống chói |
• |
|
Cửa sổ điện |
• |
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
• |
|
Điều hòa điều khiển điện tử bằng núm xoay |
• |
|
Dàn âm thanh: radio + cassette |
• |
|
Đèn trong xe trước và sau |
• |
|
Trợ lực tay lái (thủy lực) |
• |
|
Cửa hậu mở lên trên |
• |
|
Hai cửa hông kiểu cửa trượt (2 cửa) |
• |
|
Hệ thống truyền động 5 số sàn |
• |
|
Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng bằng cơ khí |
• |
|
Phanh đĩa cho hai bánh trước |
• |
|
Dây an toàn cho tất cả các vị trí ghế |
• |
|
Chắn bùn trước và sau |
• |
|
Vành hợp kim nhôm 215/70 R16 |
• |
|
Nội thất bọc nỉ |
• |
|
Các thiết bị chuyên dụng |
Két tiền với khóa số điện tử |
• |
Camera quan sát trong khoang chở tiền, Camera lùi với màn hình tích hợp gương chiếu hậu trong xe |
• |
|
Hệ thống báo động |
• |
|
Bình cứu hỏa |
• |
|
Kích thước |
Chiều dài tổng |
5.125 mm |
Chiều rộng tổng |
1.920 mm |
|
Chiều cao tổng |
1.925 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
3.200 mm |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân |
2.225kg |
Trọng tải |
435kg |
|
Trọng lượng toàn bộ |
3050kg |
|
THÔNG SỐ THÙNG CHỞ TIỀN |
||
Vật liệu đóng thùng |
Thùng xe được làm bằng thép theo phương pháp hàn và đinh tán |
|
Cửa sổ khoang sau và cửa hậu được bọc tôn kín |
||
Lớp ngoài dày 1mm và lớp trong dày 2mm được làm bằng thép chống rỉ |
||
Lớp giữa dày làm bằng vật liệu cách nhiệt và chống cháy |
||
Sàn thùng làm bằng thép chống rỉ dày 1mm |
||
Cánh cửa khoang chở tiền riêng biệt với cánh cửa hậu xe ô tô |
||
Khóa khoang chở tiền có khóa chìa và khóa số điện tử |
||
Lắp đặt và các trang thiết bị |
Vách ngăn bằng thép giữa khoang xe và khoang chở tiền, có cửa sổ bằng kính và lưới thép theo dõi khoang chở tiền phía trong là các trấn song (chấn song bằng thép phi 12mm và khoảng cách chấn song không quá 60mm). |
|
Đèn trần |
||
Hệ thống báo động chống trộm |
||
Cảm biến khói |
||
Bình cứu hỏa |
||
Thể tích 1.2 m3 |
||
Hệ thống camera phía trong và sau xe |
||
Màn hình camera tích hợp gương chiếu hậu |
* Xe thực tế có thể có đôi chút khác biệt, Hyundai Long Biên sẽ thay đổi thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước.